Có 1 kết quả:
安分 ān fèn ㄚㄋ ㄈㄣˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
an phận, yên phận, không lo đường tiến thủ
Từ điển Trung-Anh
(1) content with one's lot
(2) knowing one's place
(2) knowing one's place
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0